🔍 Search: SỰ ƯU TƯ
🌟 SỰ ƯU TƯ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
우수
(憂愁)
Danh từ
-
1
걱정과 근심.
1 SỰ U SẦU, SỰ ƯU TƯ: Việc lo lắng và âu lo.
-
1
걱정과 근심.
-
생가슴
(生 가슴)
Danh từ
-
1
필요 없는 근심이나 걱정 때문에 상하는 마음.
1 NỖI LÒNG, SỰ ƯU TƯ, SỰ ƯU PHIỀN, SỰ BUỒN PHIỀN: Sự bị tổn thương hay lo lắng một mình không ai biết và không thể biểu hiện ra bên ngoài.
-
1
필요 없는 근심이나 걱정 때문에 상하는 마음.